🌟 별도 (別途)

☆☆   Danh từ  

1. 원래의 것에 덧붙여 추가되거나 따로 마련된 것.

1. RIÊNG BIỆT, RIÊNG: Việc chuẩn bị riêng ra hay gắn thêm vào cái vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 별도의 기준.
    Separate criteria.
  • 별도의 수입.
    A separate income.
  • 별도의 양식.
    Separate form.
  • 별도로 마련하다.
    Arrange separately.
  • 별도로 처리하다.
    Deal separately.
  • 정부의 별도 지원이 필요하다.
    The government needs separate support.
  • 그 서비스를 이용하려면 별도의 요금을 내야 한다.
    You have to pay a separate fee to use the service.
  • 그는 학교에서 받는 수업과는 별도로 여러 개의 과외 수업을 받는다.
    He takes several extra classes apart from the classes he takes at school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 별도 (별또)

🗣️ 별도 (別途) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7)