🔍
Search:
RIÊNG
🌟
RIÊNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ phụ thuộc
-
1
자기 나름대로의 생각이나 기준.
1
RIÊNG:
Tiêu chuẩn hay suy nghĩ theo riêng mình.
-
Trợ từ
-
1
‘특별한 이유 없이 평소와 다르게’의 뜻을 나타내는 조사.
1
RIÊNG:
Trợ từ thể hiện nghĩa 'khác với lúc bình thường mà không có lý do gì đặc biệt'.
-
Tính từ
-
1
혼자 떨어져 있다.
1
RIÊNG:
Đứng riêng ra một mình.
-
Danh từ
-
1
자기 집.
1
NHÀ RIÊNG:
Nhà mình.
-
Động từ
-
1
어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나다.
1
BÀN RIÊNG:
Hai người gặp gỡ để bàn việc nào đó.
-
None
-
1
독립적인 생활이 가능하도록 한 채씩 지은 집.
1
NHÀ RIÊNG:
Nhà xây thành từng căn để có thể sống độc lập.
-
Động từ
-
1
같이 살던 가족의 일부가 집을 나가 따로 살림을 차리다.
1
RA Ở RIÊNG:
Một phần thành viên của gia đình đang sống chung với nhau, ra khỏi nhà và xây dựng cuộc sống riêng.
-
☆
Phó từ
-
1
저마다 각각.
1
RIÊNG BIỆT:
Từng cái, từng người.
-
Danh từ
-
1
같이 살던 가족의 일부가 집을 나가 따로 살림을 차림.
1
SỰ RA RIÊNG:
Việc một bộ phận người nhà từng sống chung ra khỏi nhà sống riêng.
-
Danh từ
-
1
저마다 모두 따로따로인 것.
1
SỰ RIÊNG LẺ:
Việc tất cả mọi cái đều riêng biệt.
-
Danh từ
-
1
개인적인 일이나 감정 등에 관련된 것.
1
SỰ RIÊNG TƯ:
Việc mang tính cá nhân hoặc việc có liên quan đến tình cảm v.v...
-
Danh từ
-
1
특별히 따로 마련된 방.
1
PHÒNG RIÊNG:
Căn phòng được xếp riêng đặc biệt.
-
Danh từ
-
1
원래의 상품에 덧붙은 것을 따로 판매함. 또는 그런 것.
1
SỰ BÁN RIÊNG:
Việc bán tách rời cái gắn với sản phẩm vốn có. Hoặc việc như vậy.
-
None
-
1
특정한 사물이나 사람, 장소 등의 이름을 나타내는 명사.
1
DANH TỪ RIÊNG:
Danh từ chỉ tên sự vật, người, nơi chốn…cụ thể nào đó.
-
☆
Danh từ
-
1
하나씩 따로 나뉘어 있는 것.
1
TÍNH RIÊNG LẺ:
Sự tách rời từng cái một.
-
Danh từ
-
1
어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나는 일.
1
VIỆC BÀN RIÊNG:
Việc hai người gặp gỡ để bàn việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
주로 음악, 무용이나 외국어 등을 개인적으로 배우는 일.
1
KHÓA HỌC RIÊNG:
Việc học cá nhân các lĩnh vực chủ yếu như âm nhạc, múa hay ngoại ngữ.
-
Danh từ
-
1
여럿 가운데 따로따로인 한 개 한 개.
1
RIÊNG TỪNG CÁI:
Từng cái từng cái riêng rẽ trong tập hợp nhiều cái.
-
Danh từ
-
1
한 집의 아이만을 맡아서 가르치는 선생.
1
GIA SƯ (RIÊNG):
Giáo viên chỉ nhận dạy trẻ em của một gia đình.
-
☆☆
Danh từ
-
1
사람이 살 수 있도록 만든 건물.
1
NHÀ Ở:
Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống.
-
2
한 가구만 살 수 있게 한 채씩 따로 지은 집.
2
NHÀ RIÊNG:
Nhà xây riêng từng căn cho một hộ gia đình sinh sống.
🌟
RIÊNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
자기만의 의견이나 생각 없이 조건이 좋은 일이나 기회를 잡아 이익을 취하는 태도.
1.
CHỦ NGHĨA CƠ HỘI:
Thái độ nắm lấy cơ hội hoặc công việc có điều kiện tốt để đạt được lợi ích mà không có suy nghĩ hay ý kiến của riêng mình .
-
☆
Danh từ
-
1.
저마다 다 따로따로인 것.
1.
MỖI NGƯỜI, MỖI CÁ THỂ:
Việc mọi cái đều riêng biệt.
-
Danh từ
-
1.
창문이나 부채, 연, 수레바퀴 등의 뼈대가 되는 부분.
1.
SAL; CHẤN SONG, KHUNG, VÀNH (BÁNH XE):
Phần khung của cửa sổ, quạt, diều hay bánh xe...
-
2.
떡의 무늬를 찍어 내는 판에 떡을 눌러서 찍은 무늬.
2.
SAL; HOA VĂN:
Hoa văn tạo thành do ấn bánh vào khuôn tạo hoa văn của bánh.
-
3.
해, 볕, 불 또는 흐르는 물 등의 내비치는 기운.
3.
SAL; LUỒNG ÁNH SÁNG, DÒNG CHẢY:
Năng lượng phát ra của mặt trời, tia sáng, lửa hay nước chảy….
-
4.
주름이나 구김으로 생기는 선.
4.
SAL; NẾP NHĂN:
Đường sinh ra bởi vệt nhăn hay vết nhàu...
-
5.
빗에서 가늘게 갈라진 낱낱의 것.
5.
SAL; RĂNG (LƯỢC):
Cái riêng rẽ được chia nhỏ trên cây lược.
-
6.
나무 울타리를 친 다음 그 가운데에 그물을 달아 물고기를 잡는 장치.
6.
SAL; CÁI VÓ (ĐÁNH CÁ):
Dụng cụ làm bằng cách tạo khung bằng gỗ, sau đó giăng lưới ở giữa để bắt cá.
-
7.
활의 줄을 팽팽하게 당겼다가 놓으면 그 힘으로 멀리 날아가도록 만든, 가늘고 길며 끝이 뾰족한 막대.
7.
SAL; MŨI TÊN:
Que dài và mảnh, có đầu nhọn, làm ra để khi kéo căng dây cung và thả ra thì bay xa với lực đó.
-
Danh từ
-
1.
어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 나누지 않고 전체적으로 생각함.
1.
VĨ MÔ:
Sự suy nghĩ về hiện tượng hay sự vật nào đó một cách tổng thể, không phân chia ra thành từng phần hoặc riêng lẻ.
-
Động từ
-
1.
서로 나누어 따로따로 되게 하다.
1.
TÁCH, SỰ TÁCH BIỆT:
Chia tách làm cho riêng ra.
-
2.
차이를 구별하거나 구분하다.
2.
PHÂN BIỆT, KHU BIỆT:
Khu biệt hoặc phân biệt sự khác nhau.
-
3.
어느 한 쪽이 더 낫거나 옳다고 판별하거나 결정하다.
3.
PHÂN ĐỊNH:
Phán xét hoặc quyết định rằng một bên nào đó tốt hoặc đúng hơn.
-
Định từ
-
1.
혼자 따로 떨어져 있는.
1.
TÁCH BIỆT:
Sự tách biệt, ở riêng lẻ một mình.
-
Danh từ
-
1.
배추나 무 등의 채소를 다듬을 때에 골라 놓은 겉쪽에 붙은 줄기나 잎.
1.
LỚP LÁ NGOÀI:
Thân hoặc lá bên ngoài được bỏ riêng ra của rau củ khi nhặt những loại rau như rau bắp cải hoặc củ cải v.v...
-
Động từ
-
1.
의견이 서로 맞지 않아 따로 갈라서다.
1.
GIÁN ĐOẠN, CẮT ĐỨT:
Ý kiến không phù hợp với nhau dẫn đến bị tách rời riêng rẽ.
-
Danh từ
-
1.
다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 됨.
1.
SỰ TRỞ NÊN CÔ LẬP:
Sự trở nên bị tách riêng ra, không thể giao lưu với người khác hay nơi khác.
-
Danh từ
-
1.
한 가족이나 부부가 따로 떨어져 삶.
1.
VIỆC VỢ CHỒNG SỐNG RIÊNG, VIỆC VỢ CHỒNG Ở RIÊNG RẼ:
Việc một gia đình hay vợ chồng sống riêng, tách rời.
-
Danh từ
-
1.
개인이나 집안의 사적인 일. 또는 그것을 남에게 간섭받지 않을 권리.
1.
SỰ RIÊNG TƯ, QUYỀN TỰ DO CÁ NHÂN:
Việc mang tính chất riêng của gia đình hay cá nhân. Hoặc quyền không bị người khác can thiệp vào điều đó.
-
Danh từ
-
1.
다른 것과 구별되도록 혼자만 갖고 있는 특별한 성질.
1.
TÍNH ĐỘC ĐÁO, TÍNH KHÁC BIỆT:
Tính chất đặc biệt chỉ riêng mình có để phân biệt được với cái khác.
-
Danh từ phụ thuộc
-
1.
어떤 상태 또는 상황과 같이.
1.
GIỐNG NHƯ:
Giống với tình huống hay trạng thái nào đó.
-
2.
어떤 상황 또는 일이 일어나는 즉시.
2.
NGAY KHI:
Ngay lúc sự việc hay tình huống nào đó xảy ra.
-
3.
어떤 상황 또는 형편이 될 때마다. 또는 그만큼.
3.
MỖI KHI, BẰNG VỚI:
Mỗi lúc tình huống hay tình hình nào đó xuất hiện. Hoặc mức độ đó.
-
4.
어떤 상태가 매우 심함을 나타내는 말.
4.
Yếu tố thể hiện trạng thái nào đó rất nghiêm trọng.
-
5.
할 수 있는 만큼 최대한.
5.
ĐẾN MỨC:
Tối đa đến mức có thể.
-
6.
둘 이상의 상황이나 일이 따로 구별됨을 나타내는 말.
6.
THEO NHƯ:
Yếu tố thể hiện hai sự việc hay hai tình huống trở lên được phân biệt riêng ra.
-
Động từ
-
1.
갈라져서 따로 자리하다.
1.
BỊ PHÂN LẬP:
Bị chia tách và chiếm chỗ riêng biệt.
-
Danh từ
-
1.
따로 나와 살기 이전에 원래 살던 집.
1.
NHÀ GỐC, NHÀ BỐ MẸ ĐẺ:
Nhà vốn từng sống trước khi ra sống riêng.
-
2.
여자가 결혼하기 전에 부모와 살던 집.
2.
NHÀ BỐ MẸ ĐẺ, NHÀ NGOẠI:
Nhà mà cô gái từng sống với bố mẹ trước khi kết hôn.
-
Danh từ
-
1.
이름, 고유 명사 등의 단어나 문장의 첫 번째 글자를 알파벳 대문자로 나타낸 것.
1.
CHỮ ĐẦU:
Việc thể hiện chữ cái đầu tiên của câu, tên hoặc danh từ riêng... bằng chữ in hoa.
-
Danh từ
-
1.
종류에 따라 각각 갈라놓은 것.
1.
THEO TỪNG LOẠI:
Cái được tách riêng theo chủng loại.
-
Danh từ
-
1.
특별한 종류.
1.
ĐẶC CHỦNG:
Loại đặc biệt.
-
2.
어떤 특정한 신문사나 잡지사에서만 단독으로 실은 중요한 기사.
2.
TIN TỨC ĐẶC BIỆT:
Tin tức quan trọng được đăng riêng biệt chỉ do tòa báo hay tòa tạp chí đặc thù nào đó.
-
Động từ
-
1.
따로 떨어져 있는 여러 가지 것을 한데 묶다.
1.
ĐỒNG LOẠT, GOM LẠI:
Kết hợp nhiều thứ rời rạc riêng lẻ về một mối.
-
None
-
1.
어떤 특정한 신문사나 잡지사에서만 단독으로 실은 중요한 기사.
1.
KÍ SỰ ĐẶC BIỆT, PHÓNG SỰ ĐẶC BIỆT:
Tin bài quan trọng được đăng một cách riêng biệt chỉ có ở cơ quan phát hành báo hoặc tạp chí đặc thù nào đó.