🌟 분립되다 (分立 되다)

Động từ  

1. 갈라져서 따로 자리하다.

1. BỊ PHÂN LẬP: Bị chia tách và chiếm chỗ riêng biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분립된 권한.
    Separated authority.
  • Google translate 분립된 영역.
    Separated area.
  • Google translate 권력이 분립되다.
    Power separate.
  • Google translate 입법권, 사법권, 행정권이 분립되다.
    The separation of legislative, judicial and administrative powers.
  • Google translate 법으로 분립되다.
    Divided into law.
  • Google translate 문학은 순수 문학과 대중 문학으로 분립될 수 있다.
    Literature can be divided into pure literature and popular literature.
  • Google translate 국가의 권력이 분립되어 주어질 때 독재는 사라질 것이다.
    When state power is divided and given away, dictatorship will disappear.
  • Google translate 진정한 민주주의는 삼권이 완전히 분립되어야만 가능하다.
    True democracy is only possible if the three powers are completely divided.

분립되다: be separated; be divided,ぶんりつする【分立する】,se séparer, se détacher, se fractionner, être fractionné,dividirse, separarse,يستقلّ,салан тусгаарлах, салан тусгаарлагдах,bị phân lập,แยกออกเป็นอิสระ, แยกอยู่อย่างอิสระ,berpisah, terbagi,отделяться; разделяться,被分立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분립되다 (불립뙤다) 분립되다 (불립뛔다)
📚 Từ phái sinh: 분립(分立): 갈라져서 따로 자리함. 또는 나누어서 자리하게 함.

🗣️ 분립되다 (分立 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99)