🌟 분류되다 (分類 되다)

Động từ  

1. 여럿이 종류에 따라서 나누어지다.

1. ĐƯỢC PHÂN LOẠI: Nhiều thứ được chia theo chủng loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분류된 용지.
    Classified paper.
  • Google translate 연구들이 분류되다.
    Studies are classified.
  • Google translate 다섯 종류로 분류되다.
    Fall into five classes.
  • Google translate 따로 분류되다.
    Separately classified.
  • Google translate 엄격히 분류되다.
    Be strictly classified.
  • Google translate 차는 잎을 말리는 방법에 따라 홍차, 녹차 등으로 분류된다.
    Tea is classified as black tea, green tea, etc., depending on how the leaves are dried.
  • Google translate 승규는 타지 않는 쓰레기로 분류된 유리 제품을 따로 모아서 버렸다.
    Seung-gyu collected and threw away glass products classified as non-burnt garbage.
  • Google translate 나 이번 여름 방학에 유럽 여행 가려고.
    I'm going on a trip to europe this summer vacation.
    Google translate 가기 전에 여행 위험 지역으로 분류된 곳을 꼭 확인하고 가.
    Make sure you check out the areas classified as dangerous for travel before you go.

분류되다: be sorted; be classified,ぶんるいされる【分類される】,se classer, être catégorisé,clasificarse, encasillarse,يصنَّف,хуваагдах, ангилагдах,được phân loại,ถูกแยก, ถูกแยกแยะ, ถูกแบ่ง, ถูกจัดกลุ่ม,dibagi, diklasifikasikan, dikategorikan, digolongkan, dikelompokkan,сортироваться; классифицироваться; распределяться,被分类,被归类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분류되다 (불류되다) 분류되다 (불류뒈다)
📚 Từ phái sinh: 분류(分類): 여럿을 종류에 따라서 나눔.


🗣️ 분류되다 (分類 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 분류되다 (分類 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82)