🌟 영업용 (營業用)

Danh từ  

1. 돈을 버는 사업이나 활동에 쓰임. 또는 그런 대상.

1. SỰ DÙNG CHO KINH DOANH: Việc được sử dụng vào hoạt động hay dự án kiếm tiền. Hoặc đối tượng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영업용 건물.
    A commercial building.
  • Google translate 영업용 자산.
    Business assets.
  • Google translate 영업용 차량.
    A commercial vehicle.
  • Google translate 영업용 택시.
    A business cab.
  • Google translate 영업용에 해당하다.
    Corresponds to business use.
  • Google translate 영업용으로 구입하다.
    Purchase for business purposes.
  • Google translate 영업용으로 분류되다.
    Classified for business use.
  • Google translate 영업용으로 사용되다.
    Used for business purposes.
  • Google translate 영업용 건물은 늦은 밤까지 사람들로 북적였다.
    The business building was crowded until late at night.
  • Google translate 영업용으로 등록된 상가에는 일반 가정집보다 전기 요금이 적게 나온다.
    Shopping malls registered for business come with lower electricity bills than regular homes.
  • Google translate 아버지는 돈을 모아 영업용 택시에서 벗어나 개인택시를 모는 것이 소원이셨다.
    My father wanted to save money and drive a private taxi away from a business taxi.
  • Google translate 이렇게 큰 냉장고도 사 가는 사람이 있나요?
    Does anyone buy a refrigerator this big?
    Google translate 보통 식당에서 영업용으로 사 가지요.
    I usually go to a restaurant for business.
Từ tham khảo 자가용(自家用): 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것., 영업…

영업용: being for business or commercial purposes,えいぎょうよう【営業用】,(n.) à usage commercial,de uso comercial, para negocios, para comercio,شيء لغرض العمل,ажлын хэрэгцээний,sự dùng cho kinh doanh,สำหรับกิจการค้า, สำหรับการค้า, สำหรับธุรกิจ,komersial, untuk kepentingan komersial,предпринимательский; торговый,营业用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영업용 (영엄뇽)

🗣️ 영업용 (營業用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15)