🌟 요양원 (療養院)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요양원 (
요양원
)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu So sánh văn hóa
🌷 ㅇㅇㅇ: Initial sound 요양원
-
ㅇㅇㅇ (
연예인
)
: 연기나 노래, 춤 등의 연예 활동을 직업으로 삼고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SĨ: Người làm những hoạt động nghệ thuật như ca hát, múa, biểu diễn như nghề nghiệp. -
ㅇㅇㅇ (
월요일
)
: 한 주가 시작되는 첫 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ HAI: Ngày đầu tiên bắt đầu một tuần. -
ㅇㅇㅇ (
일요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY CHỦ NHẬT: Ngày cuối cùng của một tuần nếu tính thứ hai là ngày đầu tuần. -
ㅇㅇㅇ (
일일이
)
: 하나씩 하나씩.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪNG CÁI, TỪNG THỨ: Từng cái một, từng cái một. -
ㅇㅇㅇ (
요양원
)
: 환자들이 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 기관.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN ĐIỀU DƯỠNG, TRUNG ÂM AN DƯỠNG: Cơ quan được trang bị sẵn các trang thiết bị, công trình để các bệnh nhân có thể nghỉ ngơi thoải mái đồng thời chăm sóc cơ thể và chữa bệnh.
• Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)