🌟 요양원 (療養院)

  Danh từ  

1. 환자들이 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 기관.

1. VIỆN ĐIỀU DƯỠNG, TRUNG ÂM AN DƯỠNG: Cơ quan được trang bị sẵn các trang thiết bị, công trình để các bệnh nhân có thể nghỉ ngơi thoải mái đồng thời chăm sóc cơ thể và chữa bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노인 요양원.
    A nursing home for the elderly.
  • 시골 요양원.
    Rural nursing home.
  • 장애인 요양원.
    A nursing home for the disabled.
  • 재활 요양원.
    Rehabilitation nursing home.
  • 요양원 봉사.
    Nursing home service.
  • 요양원 원장.
    Director of nursing home.
  • 요양원을 나가다.
    Leave the nursing home.
  • 요양원을 방문하다.
    Visit nursing home.
  • 요양원에 가다.
    Go to a nursing home.
  • 요양원에서 돌보다.
    Take care in nursing home.
  • 요양원에서 쉬다.
    To rest in a nursing home.
  • 요양원에서 치료를 받다.
    Get treatment at a nursing home.
  • 나는 대장암으로 요양원에서 치료를 받는 중이다.
    I'm being treated at a nursing home for colorectal cancer.
  • 지수는 노인 요양원에서 맛있는 건강식을 만들어 직접 먹여 드리는 봉사를 한다.
    Ji-soo makes delicious healthy food at a nursing home and feeds it herself.
  • 저, 요양원에 입소하려고 하는데 몇 가지 문의하고 싶습니다.
    Well, i'd like to ask you a few questions about getting into a nursing home.
    네, 저희는 장애인 재활 전문 요양원이에요.
    Yeah, we're a rehabilitation center for the disabled.
Từ đồng nghĩa 요양소(療養所): 환자들이 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료할 수 있도록 시설을 갖…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요양원 (요양원)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   So sánh văn hóa  

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101)