🌷 Initial sound: ㅇㅇㅇ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 17 ALL : 22

연예인 (演藝人) : 연기나 노래, 춤 등의 연예 활동을 직업으로 삼고 있는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGHỆ SĨ: Người làm những hoạt động nghệ thuật như ca hát, múa, biểu diễn như nghề nghiệp.

월요일 (月曜日) : 한 주가 시작되는 첫 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ HAI: Ngày đầu tiên bắt đầu một tuần.

일요일 (日曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY CHỦ NHẬT: Ngày cuối cùng của một tuần nếu tính thứ hai là ngày đầu tuần.

일일이 (一一 이) : 하나씩 하나씩. ☆☆ Phó từ
🌏 TỪNG CÁI, TỪNG THỨ: Từng cái một, từng cái một.

요양원 (療養院) : 환자들이 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료할 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 기관. Danh từ
🌏 VIỆN ĐIỀU DƯỠNG, TRUNG ÂM AN DƯỠNG: Cơ quan được trang bị sẵn các trang thiết bị, công trình để các bệnh nhân có thể nghỉ ngơi thoải mái đồng thời chăm sóc cơ thể và chữa bệnh.

어엿이 : 태도가 아주 번듯하고 당당하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHỈNH TỀ, MỘT CÁCH ĐÁNG KÍNH: Thái độ rất đúng mực và đàng hoàng.

옹알이 : 아직 말을 하지 못하는 아기가 분명하지 않은 말소리를 자꾸 내는 행동. Danh từ
🌏 SỰ BẬP BẸ: Hành động đứa bé chưa biết nói liên tục phát ra tiếng nói không rõ ràng.

연이율 (年利率) : 일 년을 단위로 하여 정한 이율. Danh từ
🌏 LÃI NĂM: Lãi được tính theo đơn vị một năm.

일없이 : 아무런 이유 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ CỚ: Không có bất cứ lí do gì.

영업용 (營業用) : 돈을 버는 사업이나 활동에 쓰임. 또는 그런 대상. Danh từ
🌏 SỰ DÙNG CHO KINH DOANH: Việc được sử dụng vào hoạt động hay dự án kiếm tiền. Hoặc đối tượng như vậy.

유인원 (類人猿) : 고릴라, 침팬지, 오랑우탄과 같이 사람과 비슷한 포유류. Danh từ
🌏 VƯỢN NGƯỜI: Loài có vú tương tự con người, như khỉ đột, tinh tinh, đười ươi.

이왕에 (已往 에) : 이미 정해진 사실로서 그렇게 된 바에. Phó từ
🌏 ĐÃ VẬY, ĐẰNG NÀO: Việc trở thành như thế như là sự việc đã được định sẵn từ trước.

역이용 (逆利用) : 어떤 목적을 가지고 있는 것을 그 반대의 목적으로 이용함. Danh từ
🌏 SỰ DÙNG TRÁI MỤC ĐÍCH: Việc sử dụng cái vốn có mục đích nào đó với mục đích trái ngược.

애완용 (愛玩用) : 좋아하여 가까이 두고 귀여워하거나 즐기기 위한 것. Danh từ
🌏 (SỰ) DÙNG CHƠI VẬT CƯNG, NUÔI THÚ CƯNG: Cái để yêu thích, đặt gần bên và yêu quý hoặc thưởng thức..

외용약 (外用藥) : 연고나 소독약 등과 같이 피부에 직접 바르는 약. Danh từ
🌏 THUỐC BÔI NGOÀI RA: Thuốc bôi trực tiếp vào da cùng với thuốc sát trùng hay thuốc mỡ.

유의어 (類義語) : 뜻이 서로 비슷한 말. Danh từ
🌏 TỪ GẦN NGHĨA: Lời có nghĩa tương tự nhau.

올올이 : 한 올 한 올마다. Phó từ
🌏 HÀNG CUỘN: Từng cuộn từng cuộn một.

엮은이 : 책을 엮은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BIÊN TẬP: Người biên tập sách.

와이어 (wire) : 여러 가닥의 강철 철사를 합쳐 꼬아 만든 줄. Danh từ
🌏 DÂY KIM LOẠI, DÂY THÉP: Sợi dây được làm bằng cách bện xoắn nhiều sợi sắt lại với nhau.

입양아 (入養兒) : 자신이 낳지 않았지만 법적인 절차를 거쳐 자식으로 삼은 아이. Danh từ
🌏 CON NUÔI: Đứa trẻ không phải do mình sinh ra nhưng nhận làm con sau khi đã trải qua thủ tục mang tính pháp lý.

유아원 (幼兒園) : 유치원에 들어가기 전인 어린아이들을 돌보는 시설. Danh từ
🌏 NHÀ TRẺ, VƯỜN TRẺ: Cơ sở trông coi trẻ nhỏ trước khi vào trường mầm non.

원예업 (園藝業) : 채소, 과일, 꽃 등을 심고 가꾸어 돈을 버는 일. Danh từ
🌏 NGHỀ TRỒNG TRỌT, NGHỀ LÀM VƯỜN: Việc kiếm tiền từ trồng và chăm bón những loại thực vật như rau củ, hoa quả, hoa.


:
Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78)