🌟 올올이

Phó từ  

1. 한 올 한 올마다.

1. HÀNG CUỘN: Từng cuộn từng cuộn một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올올이 곤두서다.
    All is on edge.
  • Google translate 올올이 땋다.
    Braid all the way.
  • Google translate 올올이 엮다.
    All weave.
  • Google translate 올올이 짜다.
    The whole thing is salty.
  • Google translate 올올이 풀리다.
    The whole thing unravels.
  • Google translate 무서운 이야기를 듣자 머리카락이 위로 올올이 곤두서는 느낌이었다.
    When i heard the scary story, i felt my hair stand on end.
  • Google translate 엄마는 스웨터를 다시 짜야겠다며 오래된 스웨터의 한 올 한 올을 올올이 풀고 있었다.
    Mom was untying every stitch of the old sweater, saying she had to squeeze it back.
  • Google translate 지수가 선물해 준 옷에서는 정성스럽게 올올이 직접 짠 지수의 손길이 그대로 느껴졌다.
    From the clothes jisoo gave me, i could feel jisoo's hands, which were carefully woven by jisoo's hands were the same.
  • Google translate 네 머리 직접 땋은 거야?
    Did you braid your own hair?
    Google translate 응, 직접 올올이 땋느라고 시간이 오래 걸렸어.
    Yeah, it took me a long time to braid myself.

올올이: every strand; every thread,いっぽんいっぽん【一本一本】,à chaque brin,cada punto,بجديلة,сүлжээс, эрчлээс,hàng cuộn,ทุกเส้น, ทุกเกลียว,tiap helai, per helai,нитка к нитке,一条条,一根根,一股股,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올올이 (오ː로리)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59)