🌟 유인원 (類人猿)

Danh từ  

1. 고릴라, 침팬지, 오랑우탄과 같이 사람과 비슷한 포유류.

1. VƯỢN NGƯỜI: Loài có vú tương tự con người, như khỉ đột, tinh tinh, đười ươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유인원의 서식지.
    The ape's habitat.
  • Google translate 유인원의 언어 습득.
    Acquiring the language of apes.
  • Google translate 유인원을 조사하다.
    Investigate apes.
  • Google translate 유인원에 속하다.
    Belong to an ape.
  • Google translate 유인원에서 진화하다.
    Evolve from apes.
  • Google translate 고릴라나 침팬지는 인간에 가장 가까운 유인원이다.
    Gorillas or chimpanzees are the closest apes to humans.
  • Google translate 사람은 유인원이라는 고등 동물로부터 점차 진화하여 오늘과 같은 모습으로 발전했다.
    Man gradually evolved from a higher animal called the ape and developed into what he is today.
  • Google translate 유인원에 속하는 동물들은 머리가 꽤 영리해서 도구를 사용할 줄 알고 감정을 표현할 수도 있다.
    Animals belonging to the apes are quite intelligent, so they can use tools and express their emotions.

유인원: anthropoid; anthropoid ape,るいじんえん【類人猿】,anthropïde, anthropomorphe, hominoïdé,antropoide,إنسان الغابة,хүн дүрст сармагчин,vượn người,มนุษย์วานร, ลิงรูปร่างคล้ายมนุษย์,primata,антропоид; человекообразная обезьяна,类人猿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유인원 (유ː이눤)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43)