🌟 유인원 (類人猿)

Danh từ  

1. 고릴라, 침팬지, 오랑우탄과 같이 사람과 비슷한 포유류.

1. VƯỢN NGƯỜI: Loài có vú tương tự con người, như khỉ đột, tinh tinh, đười ươi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유인원의 서식지.
    The ape's habitat.
  • 유인원의 언어 습득.
    Acquiring the language of apes.
  • 유인원을 조사하다.
    Investigate apes.
  • 유인원에 속하다.
    Belong to an ape.
  • 유인원에서 진화하다.
    Evolve from apes.
  • 고릴라나 침팬지는 인간에 가장 가까운 유인원이다.
    Gorillas or chimpanzees are the closest apes to humans.
  • 사람은 유인원이라는 고등 동물로부터 점차 진화하여 오늘과 같은 모습으로 발전했다.
    Man gradually evolved from a higher animal called the ape and developed into what he is today.
  • 유인원에 속하는 동물들은 머리가 꽤 영리해서 도구를 사용할 줄 알고 감정을 표현할 수도 있다.
    Animals belonging to the apes are quite intelligent, so they can use tools and express their emotions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유인원 (유ː이눤)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208)