🌟 잡식 (雜食)

Danh từ  

1. 여러 가지 음식을 가리지 않고 먹음. 또는 그 음식.

1. SỰ ĂN TẠP, THỨC ĂN TẠP: Việc ăn đủ loại thức ăn mà không kén chọn. Hoặc thức ăn đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡식 성향.
    Omnivorous tendencies.
  • Google translate 잡식이 편하다.
    General food is convenient.
  • Google translate 잡식을 먹다.
    Eat miscellaneous food.
  • Google translate 잡식을 하다.
    Eat miscellaneous food.
  • Google translate 잡식으로 차리다.
    Prepare for miscellaneous food.
  • Google translate 나는 잡식 식성이어서 못 먹는 음식이 거의 없다.
    I'm a omnivore, so there's very little i can't eat.
  • Google translate 우리 식구는 모두 잡식인데 유독 막내만 편식을 한다.
    All of our family members are omnivores, but only the youngest is picky.
  • Google translate 자장면에 피자에 떡볶이까지 별 게 다 있네.
    Jajangmyeon, pizza, tteokbokki, and everything.
    Google translate 응, 내가 워낙 음식을 안 가리고 잡식으로 먹거든.
    Yeah, i'm not picky about food.

잡식: being omnivorous; mixed diet,ざっしょく【雑食】,régime mixte, alimentation mixte, alimentation variée,dieta mixta,قارت,олон төрлийн хоол, төрөл бүрийн идэш,sự ăn tạp, thức ăn tạp,การไม่เลือกกิน, การกินได้ทุกอย่าง, อาหารหลาย ๆ อย่าง,omnivor, pemakan segala, segala makanan,всеядность; многоядность,杂食,

2. 동물성 먹이와 식물성 먹이를 두루 먹음.

2. SỰ ĂN TẠP: Việc ăn đều thức ăn có tính động vật và thức ăn có tính thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡식 공룡.
    Omnivorous dinosaurs.
  • Google translate 잡식 동물.
    Omnivores.
  • Google translate 잡식 성향.
    Omnivorous tendencies.
  • Google translate 잡식을 하다.
    Eat miscellaneous food.
  • Google translate 잡식으로 분류되다.
    Be classified as omnivore.
  • Google translate 개는 잡식이라 고기든 풀이든 다 잘 먹는다.
    Dogs are omnivores, so they eat meat or grass well.
  • Google translate 특별히 채식주의자가 아닌 이상 사람도 잡식 동물에 속한다.
    Humans belong to omnivores, especially as long as they are not vegetarians.
  • Google translate 돼지 먹이로는 뭘 주는 게 좋아요?
    What do you recommend for pig feed?
    Google translate 잡식이라 이것저것 골고루 주면 돼.
    It's a multi-food dish, so you can give it to me evenly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡식 (잡씩) 잡식이 (잡씨기) 잡식도 (잡씩또) 잡식만 (잡씽만)
📚 Từ phái sinh: 잡식하다: 여러 가지 음식을 가리지 않고 먹다., 동물성과 식물성을 섞어 먹다., 줄을 …

🗣️ 잡식 (雜食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91)