🌟 동류 (同類)

Danh từ  

1. 같은 종류나 부류.

1. CÙNG LOẠI: Thứ hạng hoặc chủng loại giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동류 제품.
    Equivalent products.
  • Google translate 동류 집단.
    Equivalent group.
  • Google translate 동류 업종.
    Equivalent industry.
  • Google translate 동류 업체.
    Equivalent companies.
  • Google translate 동류로 분류되다.
    Classified in the same class.
  • Google translate 동류에 해당하다.
    Equivalent to the same class.
  • Google translate 변호사인 형은 동류 법조인들과 자주 어울린다.
    My brother, a lawyer, often mingles with his fellow lawyers.
  • Google translate 무덤의 양식을 보면 백제와 고구려는 동류 문화라고 할 수 있을 만큼 비슷하다.
    The style of the tomb shows that baekje and goguryeo are similar to each other.
  • Google translate 이게 모두 춤 동호회야. 이 중에서 어느 동호회에 가입할까?
    This is all a dance club. which club shall i join among these?
    Google translate 동류 중에서 회원이 가장 많은 동호회에 가입하자.
    Join a club with the most members among its class.
  • Google translate 이 두 꽃은 모양이 비슷해요.
    These two flowers are similar in shape.
    Google translate 그건 이것들이 동류에 속하는 꽃이기 때문이야.
    That's because these are flowers of the same kind.
Từ đồng nghĩa 동종(同種): 같은 종류.

동류: same kind,どうるい【同類】,même genre, même espèce, même groupe, coterie,misma clase, misma especie,نفس النوع,нэг төрөл, нэг зүйл, нэг ангилал, төрөл нэгтэн,cùng loại,ประเภทเดียวกัน, ชนิดเดียวกัน, พวกเดียวกัน, กลุ่มเดียวกัน, หมวดหมู่เดียวกัน,sejenis, sama kategori,один вид; одна категория,同类,同种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동류 (동뉴)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)