🌟 달러 (dollar)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 미국의 화폐 단위.

1. ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 달러.
    A few dollars.
  • Google translate 달러.
    A hundred dollars.
  • Google translate 달러.
    Ten dollars.
  • Google translate 달러.
    One dollar.
  • Google translate 달러.
    A thousand dollars.
  • Google translate 나는 미국에서 백 달러를 주고 손목시계를 하나 샀다.
    I bought a watch for a hundred dollars in america.
  • Google translate 그 외국인은 길거리에 있는 거지에게 일 달러 한 장을 던져 주었다.
    The foreigner tossed a dollar to the beggar on the street.
  • Google translate 우리 회사는 수출 계약이 취소되면서 천만 달러 정도 손해를 보았다.
    Our company lost about $10 million when the export contract was canceled.
  • Google translate 영어를 잘 못하는 우리는 미국에 가서 이 달러짜리 햄버거만 계속 사 먹었다.
    We, who are not good at english, went to the united states and kept buying and eating only this dollar hamburger.
  • Google translate 달러를 어떻게 드릴까요?
    How would you like a thousand dollars?
    Google translate 달러짜리로 열 장 주세요.
    I'd like ten hundred-dollar bills, please.
Từ đồng nghĩa 불(弗): 미국의 화폐 단위.

달러: dollar,ドル,dollar, devise américaine,dólar,دولار,доллар,đô la Mỹ,ดอลล่าร์,dolar,доллар,美元,


📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Mua sắm  
📚 Variant: $ 딸라 딸러

📚 Annotation: 1달러는 100센트이고 기호는 $이다.

🗣️ 달러 (dollar) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160)