🌟 (弗)

Danh từ phụ thuộc  

1. 미국의 화폐 단위.

1. ĐÔ, ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    Ten thousand dollars.
  • Google translate .
    A thousand dollars.
  • Google translate .
    Hundred bucks.
  • Google translate 오백 .
    $500.
  • Google translate .
    This fire.
  • Google translate 승규는 출장 가는 길에 면세점에서 삼백 짜리 향수를 하나 샀다.
    Seung-gyu bought a $300 perfume at the duty-free shop on his way on business trip.
  • Google translate 해외에서 구입한 물건 금액의 합이 사백 이 넘을 경우, 귀국 시 세관에 신고를 해야 한다.
    If the total amount of goods purchased abroad exceeds $ 400, the customs office shall report them when returning home.
  • Google translate 오늘 환율은 얼마야?
    What's the exchange rate today?
    Google translate 에 천 삼백 원. 어제보다 더 올랐네.
    1,300 won for one dollar. it's higher than yesterday.
Từ đồng nghĩa 달러(dollar): 미국의 화폐 단위.

불: dollar,ドル,dollar, devise américaine,dólar,دولار,доллар,đô, đô la Mỹ,ดอลล่าร์, สกุลเงินดอลล่าร์,dolar Amerika,доллар,美元,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Nghệ thuật (76)