🌟 선적 (船積)

Danh từ  

1. 배에 짐을 실음.

1. SỰ CHẤT HÀNG: Việc chất hàng hoá lên tàu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수출품 선적.
    Export shipment.
  • Google translate 자동차 선적.
    Car shipment.
  • Google translate 선적 선박.
    A shipping vessel.
  • Google translate 선적이 되다.
    Be shipped.
  • Google translate 선적을 기다리다.
    Wait for shipment.
  • Google translate 선적을 하다.
    Make shipment.
  • Google translate 그 자동차 회사는 수출을 위해 자동차 선적 준비를 서둘렀다.
    The automaker rushed to prepare for the shipment of cars for export.
  • Google translate 그 회사는 현재 백만 달러 규모의 제품 선적을 보류한 상태이다.
    The company currently has a $1 million product shipment on hold.

선적: shipment; loading,ふなづみ【船積み】,embarquement, (n.) embarqué,embarque,شحن,усан онгоцонд ачих, усан онгоцоор тээвэрлэх,sự chất hàng,การบรรทุกเรือ, การบรรทุกสินค้าลงเรือ, การขนส่งทางเรือ, การลำเลียงทางเรือ, การขนส่งสินค้าทางเรือ,pengapalan, muatan,,装船,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선적 (선적) 선적이 (선저기) 선적도 (선적또) 선적만 (선정만)
📚 Từ phái sinh: 선적하다(船積하다): 배에 짐을 싣다. 선적되다: 배에 짐이 실리다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28)