🌟 보유고 (保有高)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보유고 (
보ː유고
)
🗣️ 보유고 (保有高) @ Ví dụ cụ thể
- 외환 보유고. [외환 (外換)]
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 보유고
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208)