🌟 환전소 (換錢所)

Danh từ  

1. 돈을 외국 돈이나 금액이 작은 지폐 또는 동전으로 바꾸어 주는 곳.

1. QUẦY ĐỔI TIỀN: Nơi đổi tiền thành tiền nước ngoài hay tiền giấy có mệnh giá nhỏ hoặc tiền xu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항 환전소.
    Airport currency exchange.
  • Google translate 환전소 업무.
    Exchange work.
  • Google translate 환전소 영업.
    Currency exchange operations.
  • Google translate 환전소에 가다.
    Go to the currency exchange.
  • Google translate 환전소에서 돈을 바꾸다.
    Exchange money at a currency exchange.
  • Google translate 우리 환전소에서는 단골 고객에게 우대 환율을 적용해 드리고 있습니다.
    We offer preferential exchange rates to our regular customers.
  • Google translate 어머니께서는 새뱃돈으로 쓰려고 환전소에서 지폐를 새 돈으로 바꿔 오셨다.
    My mother changed the banknote for new money at the currency exchange to use it as a new one.
  • Google translate 만 달러 환전해 주세요.
    I'd like to exchange 10,000 dollars.
    Google translate 저희 환전소에는 그렇게 큰 금액이 없으니 은행으로 가세요.
    We don't have such a large sum of money at our currency exchange, so go to the bank.

환전소: currency exchange counter,りょうがえしょ【両替所】,bureau de change,casa de cambio,مكتب صرافة,валют солих цэг, валют арилжааны газар,quầy đổi tiền,ร้านรับแลกเปลี่ยนเงินตรา, ตู้รับแลกเปลี่ยนเงินตรา, สถานที่รับแลกเปลี่ยนเงินตรา,tempat penukaran uang,пункт обмена валюты,外币兑换店,外汇兑换处,换钱所,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환전소 (환ː전소)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)