🌟 해장술 (解酲▽ 술)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해장술 (
해ː장쑬
)
🌷 ㅎㅈㅅ: Initial sound 해장술
-
ㅎㅈㅅ (
화장실
)
: 대변과 소변을 몸 밖으로 내보낼 수 있게 시설을 만들어 놓은 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOILET, NHÀ VỆ SINH: Nơi làm sẵn những thiết bị để có thể thảỉ phân hay nước tiểu ra khỏi cơ thể. -
ㅎㅈㅅ (
환전소
)
: 돈을 외국 돈이나 금액이 작은 지폐 또는 동전으로 바꾸어 주는 곳.
Danh từ
🌏 QUẦY ĐỔI TIỀN: Nơi đổi tiền thành tiền nước ngoài hay tiền giấy có mệnh giá nhỏ hoặc tiền xu. -
ㅎㅈㅅ (
해장술
)
: 전날의 술기운으로 쓰리거나 거북한 속을 풀기 위해 마시는 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU GIẢI: Rượu uống vào để giải đi cảm giác cồn cào hay khó chịu trong bụng do hơi men của ngày hôm trước. -
ㅎㅈㅅ (
휴전선
)
: 전쟁을 일정한 기간 동안 멈출 때 양측의 합의로 결정되는 군사 경계선.
Danh từ
🌏 HYUJEONSEON; GIỚI TUYẾN ĐÌNH CHIẾN: Đường ranh giới quân sự được hai bên thỏa thuận và quyết định khi dừng cuộc chiến trong thời gian nhất định. -
ㅎㅈㅅ (
현주소
)
: 현재 살고 있는 곳의 주소.
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ HIỆN TẠI: Địa chỉ nơi mình đang sống ở hiện tại. -
ㅎㅈㅅ (
해적선
)
: 배를 타고 다니면서, 다른 배나 해안 지방을 공격하여 돈이나 물건을 빼앗는 해적이 타고 다니는 배.
Danh từ
🌏 TÀU HẢI TẶC, TÀU CƯỚP BIỂN: Tàu mà hải tặc chuyên đi bằng tàu thuyền, tấn công tàu thuyền khác hay địa phương ven biển để cướp đi tiền bạc hay hàng hóa. -
ㅎㅈㅅ (
한정식
)
: 한국의 전통적인 식단에 따라 여러 가지 음식이 나오는 정식.
Danh từ
🌏 BỮA ĂN TRUYỀN THỐNG CỦA HÀN QUỐC: Món ăn gồm nhiều món được đưa ra theo thực đơn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅈㅅ (
후진성
)
: 수준이 일정한 기준보다 뒤떨어진 상태.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẬM TIẾN, TÍNH LẠC HẬU: Tình trạng mà tiêu chuẩn bị tụt hậu so với quy chuẩn nhất định.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28)