🌟 해장술 (解酲▽ 술)

Danh từ  

1. 전날의 술기운으로 쓰리거나 거북한 속을 풀기 위해 마시는 술.

1. RƯỢU GIẢI: Rượu uống vào để giải đi cảm giác cồn cào hay khó chịu trong bụng do hơi men của ngày hôm trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해장술 한 잔.
    A cup of hangover.
  • Google translate 해장술을 걸치다.
    Put on a hangover.
  • Google translate 해장술을 들다.
    Take a hangover.
  • Google translate 해장술을 마시다.
    To drink hangover.
  • Google translate 해장술을 먹다.
    Take a hangover.
  • Google translate 해장술에 취하다.
    Drunk on hangover.
  • Google translate 이른 아침이었는데도 해장국집은 해장국을 먹거나 해장술 한 잔을 걸치는 사람들로 붐볐다.
    Even though it was early in the morning, the hangover soup restaurant was crowded with people eating hangover soup or putting on a glass of hangover wine.
  • Google translate 나는 쓰린 속을 풀기 위해 친구와 함께 해장국집에 갔지만 해장술을 먹는 바람에 속이 더 쓰렸다.
    I went to the hangover soup restaurant with my friend to relieve my bitter stomach, but my stomach ached even more because i ate hangover wine.
  • Google translate 해장술치고는 좀 많이 마시는 거 아니야, 아침부터?
    Don't you drink a little too much for hangover, from the morning?
    Google translate 이 정도는 먹어 줘야 속이 확 풀리지.
    This is enough to make you feel better.

해장술: hair of the dog,むかえざけ【迎え酒】,alcool que l'on prend à jeun pour faire passer sa gueule de bois,alcohol para mitigar la resaca,خمر لتخفيف صداع الخمر,дотор засах архи,rượu giải,แฮจังซุล(เหล้าที่รับประทานให้สร่างเมา), เหล้าถอน,,спиртное от похмелья,醒酒酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해장술 (해ː장쑬)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Cảm ơn (8)