🌟 후진성 (後進性)

Danh từ  

1. 수준이 일정한 기준보다 뒤떨어진 상태.

1. TÍNH CHẬM TIẾN, TÍNH LẠC HẬU: Tình trạng mà tiêu chuẩn bị tụt hậu so với quy chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술의 후진성.
    Backwardness of technology.
  • Google translate 경제적 후진성.
    Economic backwardness.
  • Google translate 정치적 후진성.
    Political backwardness.
  • Google translate 후진성을 극복하다.
    Overcome backwardness.
  • Google translate 후진성을 면치 못하다.
    Be unable to escape backwardness.
  • Google translate 후진성을 벗어나다.
    Out of backwardness.
  • Google translate 국민 모두의 노력으로 가난에서 벗어나 경제적 후진성을 극복할 수 있었다.
    With the efforts of all the people, we were able to get out of poverty and overcome economic backwardness.
  • Google translate 인종 차별 현상은 아직도 문화 수준이 후진성을 면치 못하고 있다는 것을 보여 준다.
    Racism shows that cultural levels are still backward.
  • Google translate 기술의 후진성을 벗어나기 위해서는 어떻게 해야 할까요?
    How do we get out of the backwardness of technology?
    Google translate 기술 수준이 높은 나라로부터 기술을 배워 와야 합니다.
    You need to learn skills from countries with high levels of technology.

후진성: backwardness; underdevelopment; primitiveness,こうしんせい【後進性】,sous-développement, retard,cualidad de rezagado, carácter primitivo,نقص النمو,хоцрогдмол байдал, хоцрогдол,tính chậm tiến, tính lạc hậu,ความล้าหลัง, ความด้อยพัฒนา, สภาพล้าหลัง, สภาพด้อยพัฒนา,keterbelakangan, ketertinggalan,отсталость,落后性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후진성 (후ː진썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191)