🌟 해적선 (海賊船)

Danh từ  

1. 배를 타고 다니면서, 다른 배나 해안 지방을 공격하여 돈이나 물건을 빼앗는 해적이 타고 다니는 배.

1. TÀU HẢI TẶC, TÀU CƯỚP BIỂN: Tàu mà hải tặc chuyên đi bằng tàu thuyền, tấn công tàu thuyền khác hay địa phương ven biển để cướp đi tiền bạc hay hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해적선 깃발.
    The pirate ship flag.
  • Google translate 해적선이 나타나다.
    Pirate ships appear.
  • Google translate 해적선을 뒤쫓다.
    Pursue a pirate ship.
  • Google translate 해적선을 만나다.
    Meet a pirate ship.
  • Google translate 해적선을 퇴치하다.
    Defeat pirate ships.
  • Google translate 해적선에 납치되다.
    Be hijacked by a pirate ship.
  • Google translate 나는 예전에 배를 타고 가다가 해적선에 납치되어 죽을 뻔한 일이 있다.
    I was once kidnapped and nearly killed by a pirate ship on my way.
  • Google translate 우리는 갑작스럽게 해적선을 만나 당황했지만 용감히 싸워 해적들을 소탕했다.
    We were taken aback by the sudden encounter with the pirate ship, but fought bravely to wipe out the pirates.
  • Google translate 선장님, 저쪽에 해적선 깃발이 보입니다.
    Captain, i see the pirate ship flag over there.
    Google translate 해적선과 마주치지 않도록 최대한 멀리 돌아서 가게.
    Turn as far as you can so you don't run into a pirate ship.

해적선: pirate ship,かいぞくせん【海賊船】,bateau pirate,barco pirata,سفينة القراصنة,далайн дээрэмчидийн усан онгоц, далайн дээрэмчидийн хөлөг онгоц,tàu hải tặc, tàu cướp biển,เรือโจรสลัด, เรือสลัด,kapal bajak laut, kapal perompak,пиратское судно,海盗船,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해적선 (해ː적썬)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)