🌟 해장술 (解酲▽ 술)

Danh từ  

1. 전날의 술기운으로 쓰리거나 거북한 속을 풀기 위해 마시는 술.

1. RƯỢU GIẢI: Rượu uống vào để giải đi cảm giác cồn cào hay khó chịu trong bụng do hơi men của ngày hôm trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해장술 한 잔.
    A cup of hangover.
  • 해장술을 걸치다.
    Put on a hangover.
  • 해장술을 들다.
    Take a hangover.
  • 해장술을 마시다.
    To drink hangover.
  • 해장술을 먹다.
    Take a hangover.
  • 해장술에 취하다.
    Drunk on hangover.
  • 이른 아침이었는데도 해장국집은 해장국을 먹거나 해장술 한 잔을 걸치는 사람들로 붐볐다.
    Even though it was early in the morning, the hangover soup restaurant was crowded with people eating hangover soup or putting on a glass of hangover wine.
  • 나는 쓰린 속을 풀기 위해 친구와 함께 해장국집에 갔지만 해장술을 먹는 바람에 속이 더 쓰렸다.
    I went to the hangover soup restaurant with my friend to relieve my bitter stomach, but my stomach ached even more because i ate hangover wine.
  • 해장술치고는 좀 많이 마시는 거 아니야, 아침부터?
    Don't you drink a little too much for hangover, from the morning?
    이 정도는 먹어 줘야 속이 확 풀리지.
    This is enough to make you feel better.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해장술 (해ː장쑬)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273)