🌟 환전소 (換錢所)

Danh từ  

1. 돈을 외국 돈이나 금액이 작은 지폐 또는 동전으로 바꾸어 주는 곳.

1. QUẦY ĐỔI TIỀN: Nơi đổi tiền thành tiền nước ngoài hay tiền giấy có mệnh giá nhỏ hoặc tiền xu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공항 환전소.
    Airport currency exchange.
  • 환전소 업무.
    Exchange work.
  • 환전소 영업.
    Currency exchange operations.
  • 환전소에 가다.
    Go to the currency exchange.
  • 환전소에서 돈을 바꾸다.
    Exchange money at a currency exchange.
  • 우리 환전소에서는 단골 고객에게 우대 환율을 적용해 드리고 있습니다.
    We offer preferential exchange rates to our regular customers.
  • 어머니께서는 새뱃돈으로 쓰려고 환전소에서 지폐를 새 돈으로 바꿔 오셨다.
    My mother changed the banknote for new money at the currency exchange to use it as a new one.
  • 만 달러 환전해 주세요.
    I'd like to exchange 10,000 dollars.
    저희 환전소에는 그렇게 큰 금액이 없으니 은행으로 가세요.
    We don't have such a large sum of money at our currency exchange, so go to the bank.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환전소 (환ː전소)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43)