🌟 종파 (宗派)

Danh từ  

1. 한집안의 계통에서 갈라져 나간 집안.

1. CHI HỌ: Dòng họ chia tách ra từ hệ thống của một dòng họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종파를 나누다.
    Divide a sect.
  • Google translate 종파를 따지다.
    Examine the sect.
  • Google translate 이 성씨는 많은 후손들을 거느리고 있어서 그 종파도 매우 다양하다.
    This surname has many descendants, so the sect is very diverse.
  • Google translate 김씨는 한국에 매우 흔한 성씨 중 하나여서 종가와 종파를 구분하기란 사실상 어렵다.
    Kim is one of the most common family names in korea, so it is virtually difficult to distinguish between the family head and the sect.
  • Google translate 아빠, 우리 집안과 저 집안이 같은 핏줄이라는데 사실이에요?
    Dad, is it true that my family and that family have the same blood?
    Google translate 그렇단다. 자세히 따지자면 우리 집안은 그 집안의 종파인 셈이지.
    Yes. to put it into detail, my family is the clan's denomination.

종파: faction,,,,طائفة,салбарласан гэр бүл,chi họ,เชื้อสาย, วงศ์ตระกูล,,выходцы из семьи,宗派,

2. 같은 종교에서 나뉜 갈래.

2. TÔNG PHÁI: Nhánh được chia ra từ cùng một tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 종파.
    New sect.
  • Google translate 종파의 갈등.
    Sectarian conflict.
  • Google translate 종파의 차이.
    The difference of sect.
  • Google translate 종파가 분립되다.
    The sect is segregated.
  • Google translate 종파를 가르다.
    Divide the sect.
  • Google translate 종파를 개창하다.
    Reorganize the sect.
  • Google translate 종파를 융합하다.
    Fusion of sects.
  • Google translate 종파를 창립하다.
    Found a sect.
  • Google translate 종파를 통일하다.
    Unify the sect.
  • Google translate 기독교는 여러 종파로 나뉘어 있다.
    Christianity is divided into several denominations.
  • Google translate 이 선교 단체는 여러 종파가 모여 만든, 종파를 초월한 단체이다.
    This missionary group is a cross-species organization created by various denominations.
  • Google translate 불교도 여러 종파가 있구나.
    There are many sects of buddhism.
    Google translate 응, 여러 종파들의 교리를 하나로 통일할 필요가 있다고 난 생각해.
    Yeah, i think we need to unify the doctrines of different denominations into one.
Từ đồng nghĩa 교파(敎派): 한 종교에서 나뉜 갈래.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종파 (종파)
📚 Từ phái sinh: 종파적: 종파의 성격을 띤. 또는 그런 것.


🗣️ 종파 (宗派) @ Giải nghĩa

🗣️ 종파 (宗派) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19)