🌟 전파 (傳播)

  Danh từ  

1. 전하여 널리 퍼지게 함.

1. SỰ TRUYỀN BÁ, SỰ LAN TRUYỀN: Sự truyền đi và làm cho lan rộng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화의 전파.
    The propagation of culture.
  • Google translate 사상의 전파.
    Propagation of ideas.
  • Google translate 종교의 전파.
    Propagation of religion.
  • Google translate 전파가 되다.
    Be propagated.
  • Google translate 전파가 이루어지다.
    Propagate.
  • Google translate 전파가 일어나다.
    Propagation occurs.
  • Google translate 전파를 하다.
    Propagate.
  • Google translate 천주교의 국내 전파는 서민층을 중심으로 이루어졌다.
    The spread of catholicism in korea was centered on the working class.
  • Google translate 유명 연예인들은 자신에 관한 근거 없는 소문의 전파를 막기 위해 기자 회견을 열기도 한다.
    Celebrities also hold press conferences to prevent the spread of groundless rumors about themselves.
  • Google translate 요새는 유행이 정말 빨리 변하는 것 같아.
    Looks like trends change really fast these days.
    Google translate 맞아, 통신의 발달로 유행의 전파 속도도 빠르고 또 변화도 빨라.
    Right, with the development of communications, the propagation rate of trends is fast and the change is fast.

전파: spread; dissemination,でんぱ【伝播】,propagation, transmission, diffusion,propagación, difusión, divulgación, expansión, diseminación,نشر,тархац, тархалт,sự truyền bá, sự lan truyền,การแพร่,  การเผยแพร่,penyampaian, penyebarluasan,распространение,传播,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전파 (전파)
📚 Từ phái sinh: 전파되다(傳播되다): 전해져 널리 퍼지게 되다. 전파하다(傳播하다): 전하여 널리 퍼지게 하다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin  


🗣️ 전파 (傳播) @ Giải nghĩa

🗣️ 전파 (傳播) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197)