🌟 개화사상 (開化思想)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개화사상 (
개화사상
)
🌷 ㄱㅎㅅㅅ: Initial sound 개화사상
-
ㄱㅎㅅㅅ (
고해 성사
)
: 가톨릭에서, 신자가 자신의 죄를 뉘우치고 신부를 통해 하느님에게 고백하여 용서받는 일.
None
🌏 VIỆC XƯNG TỘI: Việc tín đồ ăn năn về tội của mình và tự bạch với Chúa Trời và cầu xin sự tha thứ thông qua Cha cố trong đạo Thiên Chúa. -
ㄱㅎㅅㅅ (
개화사상
)
: 낡은 제도나 풍습 등을 없애고 외국의 발전된 문화를 받아들이려는 생각.
Danh từ
🌏 TƯ TƯỞNG KHAI HÓA: Suy nghĩ muốn tiếp nhận văn hóa phát triển của nước ngoài, xóa bỏ phong tục hay chế độ cũ lạc hậu.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97)