🌟 전파 (傳播)

  Danh từ  

1. 전하여 널리 퍼지게 함.

1. SỰ TRUYỀN BÁ, SỰ LAN TRUYỀN: Sự truyền đi và làm cho lan rộng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화의 전파.
    The propagation of culture.
  • 사상의 전파.
    Propagation of ideas.
  • 종교의 전파.
    Propagation of religion.
  • 전파가 되다.
    Be propagated.
  • 전파가 이루어지다.
    Propagate.
  • 전파가 일어나다.
    Propagation occurs.
  • 전파를 하다.
    Propagate.
  • 천주교의 국내 전파는 서민층을 중심으로 이루어졌다.
    The spread of catholicism in korea was centered on the working class.
  • 유명 연예인들은 자신에 관한 근거 없는 소문의 전파를 막기 위해 기자 회견을 열기도 한다.
    Celebrities also hold press conferences to prevent the spread of groundless rumors about themselves.
  • 요새는 유행이 정말 빨리 변하는 것 같아.
    Looks like trends change really fast these days.
    맞아, 통신의 발달로 유행의 전파 속도도 빠르고 또 변화도 빨라.
    Right, with the development of communications, the propagation rate of trends is fast and the change is fast.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전파 (전파)
📚 Từ phái sinh: 전파되다(傳播되다): 전해져 널리 퍼지게 되다. 전파하다(傳播하다): 전하여 널리 퍼지게 하다.
📚 thể loại: Hành vi thông tin  


🗣️ 전파 (傳播) @ Giải nghĩa

🗣️ 전파 (傳播) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10)