🌟 증폭되다 (增幅 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증폭되다 (
증폭뙤다
) • 증폭되다 (증폭뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 증폭(增幅): 생각이나 어떤 일의 범위를 넓혀서 크게 함., 빛, 전류, 음향 등의 진폭…
🗣️ 증폭되다 (增幅 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 위기감이 증폭되다. [위기감 (危機感)]
🌷 ㅈㅍㄷㄷ: Initial sound 증폭되다
-
ㅈㅍㄷㄷ (
직판되다
)
: 중간 상인을 거치지 않고 생산자로부터 소비자에게 제품이 직접 팔리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN TRỰC TIẾP: Sản phẩm được người sản xuất bán trực tiếp cho người tiêu dùng mà không thông qua thương nhân trung gian. -
ㅈㅍㄷㄷ (
질퍽대다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 NHÃO NHOÉT, LẸP NHẸP, LẦY LỘI: Bùn hay bột nhào đọng nhiều nước, gây ra cảm giác ướt át, mềm nhũn. -
ㅈㅍㄷㄷ (
증편되다
)
: 정기적인 교통편의 횟수가 늘다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TĂNG CHUYẾN, TRỞ NÊN TĂNG CHUYẾN: Số chuyến của phương tiện giao thông tăng lên định kì. -
ㅈㅍㄷㄷ (
증폭되다
)
: 생각이나 어떤 일의 범위가 넓어져서 커지다.
Động từ
🌏 TĂNG MẠNH: Phạm vi của suy nghĩ hay sự việc nào đó rộng ra và lớn lên. -
ㅈㅍㄷㄷ (
절판되다
)
: 출판된 책이 다 팔려서 없다.
Động từ
🌏 (SÁCH) ĐƯỢC BÁN HẾT: Sách xuất bản được bán hết nên không còn. -
ㅈㅍㄷㄷ (
재편되다
)
: 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẢI TỔ, ĐƯỢC TỔ CHỨC LẠI: Tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành được làm lại. -
ㅈㅍㄷㄷ (
전파되다
)
: 전해져 널리 퍼지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRUYỀN BÁ, ĐƯỢC LAN TRUYỀN: Được truyền đi và được lan rộng ra.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155)