🌟 재편되다 (再編 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재편되다 (
재ː편되다
) • 재편되다 (재ː편뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 재편(再編): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.
🌷 ㅈㅍㄷㄷ: Initial sound 재편되다
-
ㅈㅍㄷㄷ (
직판되다
)
: 중간 상인을 거치지 않고 생산자로부터 소비자에게 제품이 직접 팔리다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÁN TRỰC TIẾP: Sản phẩm được người sản xuất bán trực tiếp cho người tiêu dùng mà không thông qua thương nhân trung gian. -
ㅈㅍㄷㄷ (
질퍽대다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 NHÃO NHOÉT, LẸP NHẸP, LẦY LỘI: Bùn hay bột nhào đọng nhiều nước, gây ra cảm giác ướt át, mềm nhũn. -
ㅈㅍㄷㄷ (
증편되다
)
: 정기적인 교통편의 횟수가 늘다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TĂNG CHUYẾN, TRỞ NÊN TĂNG CHUYẾN: Số chuyến của phương tiện giao thông tăng lên định kì. -
ㅈㅍㄷㄷ (
증폭되다
)
: 생각이나 어떤 일의 범위가 넓어져서 커지다.
Động từ
🌏 TĂNG MẠNH: Phạm vi của suy nghĩ hay sự việc nào đó rộng ra và lớn lên. -
ㅈㅍㄷㄷ (
절판되다
)
: 출판된 책이 다 팔려서 없다.
Động từ
🌏 (SÁCH) ĐƯỢC BÁN HẾT: Sách xuất bản được bán hết nên không còn. -
ㅈㅍㄷㄷ (
재편되다
)
: 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẢI TỔ, ĐƯỢC TỔ CHỨC LẠI: Tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành được làm lại. -
ㅈㅍㄷㄷ (
전파되다
)
: 전해져 널리 퍼지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRUYỀN BÁ, ĐƯỢC LAN TRUYỀN: Được truyền đi và được lan rộng ra.
• Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160)