🌟 재편성되다 (再編成 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재편성되다 (
재ː편성되다
) • 재편성되다 (재ː편성뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 재편성(再編成): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.
🌷 ㅈㅍㅅㄷㄷ: Initial sound 재편성되다
-
ㅈㅍㅅㄷㄷ (
재편성되다
)
: 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẢI TỔ, ĐƯỢC TỔ CHỨC LẠI: Tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành được làm lại.
• Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8)