🌷 Initial sound: ㅈㅍㅅㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
재편성되다
(再編成 되다)
:
이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẢI TỔ, ĐƯỢC TỔ CHỨC LẠI: Tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành được làm lại.
• Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42)