🌟 재편성 (再編成)

Danh từ  

1. 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.

1. SỰ CẢI TỔ, SỰ TỔ CHỨC LẠI: Việc làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành. Hoặc việc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재편성 계획.
    Reorganization plan.
  • Google translate 재편성이 되다.
    Reorganize.
  • Google translate 재편성이 이루어지다.
    Reorganize.
  • Google translate 재편성을 추진하다.
    Promote reorganization.
  • Google translate 재편성을 하다.
    Reorganize.
  • Google translate 개편을 맞아 방송국 라디오 프로그램의 재편성이 이루어졌다.
    Reorganization of the station's radio program was carried out in the wake of the reorganization.
  • Google translate 농촌 젊은층이 도시로 이동하면서 농촌 체제가 장년층 중심으로 재편성이 되었다.
    As the rural youth moved to the city, the rural system was reorganized around the elderly.
  • Google translate 올해 정부 예산 책정에 달라진 점은 무엇입니까?
    What has changed in this year's government budget?
    Google translate 대학 등록금 인하를 위해 교육부의 예산을 늘리는 재편성을 추진하였습니다.
    The ministry of education has reorganized its budget to reduce college tuition fees.
Từ đồng nghĩa 재구성(再構成): 한 번 구성하였던 것을 다시 새롭게 구성함.
Từ đồng nghĩa 재조직(再組織): 이전에 이루었던 집단이나 체계를 다시 조직함.
Từ đồng nghĩa 재편(再編): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.

재편성: reorganization; reshuffle,さいへんせい【再編成】。さいへん【再編】,réorganisation, recomposition, regroupement, restructuration,reorganización, recomposición, reajuste, reestructuración, modificación,إعادة الهيكلة,шинэчлэл, дахин зохион байгуулал,sự cải tổ, sự tổ chức lại,การจัดระบบใหม่, การจัดระเบียบใหม่, การวางโครงสร้างใหม่,reorganisasi, restrukturisasi, penyusunan ulang, penyusunan kembali,реорганизация; преобразование; перестройка,重编,重组,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재편성 (재ː편성)
📚 Từ phái sinh: 재편성되다(再編成되다): 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다. 재편성하다(再編成하다): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)