🌟 재편성 (再編成)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재편성 (
재ː편성
)
📚 Từ phái sinh: • 재편성되다(再編成되다): 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다. • 재편성하다(再編成하다): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.
🌷 ㅈㅍㅅ: Initial sound 재편성
-
ㅈㅍㅅ (
재편성
)
: 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, SỰ TỔ CHỨC LẠI: Việc làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅈㅍㅅ (
작품성
)
: 작품이 가지는 예술적 가치.
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT CỦA TÁC PHẨM: Giá trị nghệ thuật mà tác phẩm có. -
ㅈㅍㅅ (
지평선
)
: 평평한 땅의 끝과 하늘이 맞닿은 것처럼 보이는 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHÂN TRỜI: Đường nơi mà ở đó trông như tận cùng của mặt đất bằng phẳng và bầu trời giao nhau. -
ㅈㅍㅅ (
주파수
)
: 전파나 음파가 1초 동안에 흔들려 움직이는 횟수.
Danh từ
🌏 TẦN SỐ: Số lần sóng điện hay sóng âm dao động, chuyển động trong một giây.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)