🌟 재편성 (再編成)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재편성 (
재ː편성
)
📚 Từ phái sinh: • 재편성되다(再編成되다): 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다. • 재편성하다(再編成하다): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.
🌷 ㅈㅍㅅ: Initial sound 재편성
-
ㅈㅍㅅ (
재편성
)
: 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, SỰ TỔ CHỨC LẠI: Việc làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅈㅍㅅ (
작품성
)
: 작품이 가지는 예술적 가치.
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT CỦA TÁC PHẨM: Giá trị nghệ thuật mà tác phẩm có. -
ㅈㅍㅅ (
지평선
)
: 평평한 땅의 끝과 하늘이 맞닿은 것처럼 보이는 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHÂN TRỜI: Đường nơi mà ở đó trông như tận cùng của mặt đất bằng phẳng và bầu trời giao nhau. -
ㅈㅍㅅ (
주파수
)
: 전파나 음파가 1초 동안에 흔들려 움직이는 횟수.
Danh từ
🌏 TẦN SỐ: Số lần sóng điện hay sóng âm dao động, chuyển động trong một giây.
• Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)