🌟 재편성 (再編成)

Danh từ  

1. 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.

1. SỰ CẢI TỔ, SỰ TỔ CHỨC LẠI: Việc làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành. Hoặc việc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재편성 계획.
    Reorganization plan.
  • 재편성이 되다.
    Reorganize.
  • 재편성이 이루어지다.
    Reorganize.
  • 재편성을 추진하다.
    Promote reorganization.
  • 재편성을 하다.
    Reorganize.
  • 개편을 맞아 방송국 라디오 프로그램의 재편성이 이루어졌다.
    Reorganization of the station's radio program was carried out in the wake of the reorganization.
  • 농촌 젊은층이 도시로 이동하면서 농촌 체제가 장년층 중심으로 재편성이 되었다.
    As the rural youth moved to the city, the rural system was reorganized around the elderly.
  • 올해 정부 예산 책정에 달라진 점은 무엇입니까?
    What has changed in this year's government budget?
    대학 등록금 인하를 위해 교육부의 예산을 늘리는 재편성을 추진하였습니다.
    The ministry of education has reorganized its budget to reduce college tuition fees.
Từ đồng nghĩa 재구성(再構成): 한 번 구성하였던 것을 다시 새롭게 구성함.
Từ đồng nghĩa 재조직(再組織): 이전에 이루었던 집단이나 체계를 다시 조직함.
Từ đồng nghĩa 재편(再編): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재편성 (재ː편성)
📚 Từ phái sinh: 재편성되다(再編成되다): 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다. 재편성하다(再編成하다): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28)