🌟 작품성 (作品性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 작품성 (
작품썽
)
🗣️ 작품성 (作品性) @ Ví dụ cụ thể
- 대중성과 작품성. [대중성 (大衆性)]
- 응, 비평가들이 작품성 있는 영화로 꼽았다더니 정말 볼 만하다. [비평가 (批評家)]
🌷 ㅈㅍㅅ: Initial sound 작품성
-
ㅈㅍㅅ (
재편성
)
: 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, SỰ TỔ CHỨC LẠI: Việc làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅈㅍㅅ (
작품성
)
: 작품이 가지는 예술적 가치.
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT CỦA TÁC PHẨM: Giá trị nghệ thuật mà tác phẩm có. -
ㅈㅍㅅ (
지평선
)
: 평평한 땅의 끝과 하늘이 맞닿은 것처럼 보이는 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHÂN TRỜI: Đường nơi mà ở đó trông như tận cùng của mặt đất bằng phẳng và bầu trời giao nhau. -
ㅈㅍㅅ (
주파수
)
: 전파나 음파가 1초 동안에 흔들려 움직이는 횟수.
Danh từ
🌏 TẦN SỐ: Số lần sóng điện hay sóng âm dao động, chuyển động trong một giây.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)