🌟 작품성 (作品性)

Danh từ  

1. 작품이 가지는 예술적 가치.

1. TÍNH NGHỆ THUẬT CỦA TÁC PHẨM: Giá trị nghệ thuật mà tác phẩm có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작품성이 높다.
    Highly workable.
  • Google translate 작품성이 뛰어나다.
    Excellent workmanship.
  • Google translate 작품성이 있다.
    Works well.
  • Google translate 작품성을 인정하다.
    Recognize the quality of a work.
  • Google translate 이 그림은 작품성이 매우 뛰어난 것으로 평가된다.
    This painting is considered highly workable.
  • Google translate 그의 소설은 한국 단편 소설의 대표작으로 꼽힐 정도로 그 작품성을 인정받았다.
    His novel has been recognized for its quality to the point that it is considered a representative work of korean short stories.
  • Google translate 이 영화는 작품성이 높은 작품이니까 꼭 보렴.
    This movie is highly cinematic, so watch it.
    Google translate 나는 작품성이 높은 영화보다는 그냥 대중적인 영화가 더 좋더라.
    I prefer just popular movies to movies with high quality.

작품성: quality; value,さくひんせい【作品性】,valeur littéraire, qualité littéraire, qualité cinématique,valor artístico,جودة العمل، نوعية العمل,бүтээлч чанар, уран бүтээлч шинж,tính nghệ thuật của tác phẩm,คุณค่าทางด้านศิลปะ, คุณค่าของผลงานศิลปะ,nilai seni, nilai karya,ценность искусства; художественная ценность,艺术性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작품성 (작품썽)

🗣️ 작품성 (作品性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Du lịch (98) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124)