ㅈㅍㅅ (
재편성
)
: 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, SỰ TỔ CHỨC LẠI: Việc làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành. Hoặc việc làm như vậy.
ㅈㅍㅅ (
작품성
)
: 작품이 가지는 예술적 가치.
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT CỦA TÁC PHẨM: Giá trị nghệ thuật mà tác phẩm có.
ㅈㅍㅅ (
지평선
)
: 평평한 땅의 끝과 하늘이 맞닿은 것처럼 보이는 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHÂN TRỜI: Đường nơi mà ở đó trông như tận cùng của mặt đất bằng phẳng và bầu trời giao nhau.
ㅈㅍㅅ (
주파수
)
: 전파나 음파가 1초 동안에 흔들려 움직이는 횟수.
Danh từ
🌏 TẦN SỐ: Số lần sóng điện hay sóng âm dao động, chuyển động trong một giây.