🌟 뉘엿뉘엿
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뉘엿뉘엿 (
뉘연뉘엳
)
📚 Từ phái sinh: • 뉘엿뉘엿하다: 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다., 속이 울렁거려 자꾸 토할 듯한 …
🗣️ 뉘엿뉘엿 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㄴㅇ: Initial sound 뉘엿뉘엿
-
ㄴㅇㄴㅇ (
너울너울
)
: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, PHẤP PHỚI, GỢN SÓNG: Hình ảnh sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. -
ㄴㅇㄴㅇ (
뉘엿뉘엿
)
: 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지는 모양.
Phó từ
🌏 XUỐNG NÚI: Hình ảnh mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)