🌟 뉘엿뉘엿하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뉘엿뉘엿하다 (
뉘연뉘여타다
) • 뉘엿뉘엿한 (뉘연뉘여탄
) • 뉘엿뉘엿하여 (뉘연뉘여타여
) 뉘엿뉘엿해 (뉘연뉘여태
) • 뉘엿뉘엿하니 (뉘연뉘여타니
) • 뉘엿뉘엿합니다 (뉘연뉘여탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뉘엿뉘엿: 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지는 모양., 속이 울렁거려 자꾸 토할 듯한…
• Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42)