🌟 뉘엿뉘엿하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뉘엿뉘엿하다 (
뉘연뉘여타다
) • 뉘엿뉘엿한 (뉘연뉘여탄
) • 뉘엿뉘엿하여 (뉘연뉘여타여
) 뉘엿뉘엿해 (뉘연뉘여태
) • 뉘엿뉘엿하니 (뉘연뉘여타니
) • 뉘엿뉘엿합니다 (뉘연뉘여탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뉘엿뉘엿: 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지는 모양., 속이 울렁거려 자꾸 토할 듯한…
• Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43)