🌟 뉘엿뉘엿
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뉘엿뉘엿 (
뉘연뉘엳
)
📚 Từ phái sinh: • 뉘엿뉘엿하다: 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지다., 속이 울렁거려 자꾸 토할 듯한 …
🗣️ 뉘엿뉘엿 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅇㄴㅇ: Initial sound 뉘엿뉘엿
-
ㄴㅇㄴㅇ (
너울너울
)
: 물결이나 큰 천, 나뭇잎 등이 부드럽고 느리게 자꾸 흔들거리며 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 ĐU ĐƯA, DAO ĐỘNG, PHẤP PHỚI, GỢN SÓNG: Hình ảnh sóng nước, tấm vải lớn hay lá cây… lay động và di chuyển liên tục một cách chầm chậm và nhẹ nhàng. -
ㄴㅇㄴㅇ (
뉘엿뉘엿
)
: 해가 산이나 지평선 너머로 조금씩 지는 모양.
Phó từ
🌏 XUỐNG NÚI: Hình ảnh mặt trời khuất dần xuống núi hay chân trời.
• Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)