🌟 지평 (地平)

Danh từ  

1. 넓고 평평한 땅.

1. ĐẤT TRỐNG, BÃI ĐẤT: Đất rộng và bằng phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드넓은 지평.
    Broad horizon.
  • Google translate 삭막한 지평.
    A desolate horizon.
  • Google translate 탁 트인 지평.
    An open horizon.
  • Google translate 푸른 지평.
    Blue horizon.
  • Google translate 이곳은 나무 한 그루 없이 삭막한 지평만이 끝없이 펼쳐져 있었다.
    This place was stretched out endlessly, without a tree.
  • Google translate 드넓은 지평을 달리는 얼룩말들을 보자 민준이의 가슴이 마구 뛰었다.
    Min-jun's heart throbbed at the sight of zebras running on the vast horizon.
  • Google translate 안내원을 따라 한참을 올라간 곳에서 우리는 탁 트인 지평을 바라볼 수 있었다.
    Where we followed the guide for a long time, we could look at the open horizon.

지평: plains,ちへい【地平】,,superficie,مستوى سطح الأرض,тал,đất trống, bãi đất,พื้นราบ,dataran, tanah datar,равнина,地平,

2. 평평한 땅의 끝과 하늘이 맞닿은 것처럼 보이는 선.

2. ĐƯỜNG CHÂN TRỜI: Đường nơi mà ở đó trông như tận cùng của mặt đất bằng phẳng chạm vào bầu trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아득한 지평.
    A distant horizon.
  • Google translate 지평 끝.
    End of horizon.
  • Google translate 지평 너머.
    Beyond the horizon.
  • Google translate 지평 위.
    Above the horizon.
  • Google translate 붉은 해가 지평 너머로 사라지고 어둠이 찾아왔다.
    The red sun disappeared over the horizon and darkness came.
  • Google translate 나는 아득한 지평을 바라보며 한참을 생각에 잠겨 있었다.
    I was lost in thought for a long time, looking at the distant horizon.
  • Google translate 바다를 바라보던 아이가 저 지평 뒤에는 뭐가 있냐고 물어왔다.
    A child staring at the sea asked what was behind that horizon.
Từ đồng nghĩa 지평선(地平線): 평평한 땅의 끝과 하늘이 맞닿은 것처럼 보이는 선.

3. (비유적으로) 어떤 것의 전망이나 가능성.

3. CHÂN TRỜI: (cách nói ẩn dụ) Triển vọng hay tính khả thi của điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삶의 지평.
    The horizon of life.
  • Google translate 새로운 지평.
    New horizons.
  • Google translate 지평이 열리다.
    The horizon opens.
  • Google translate 지평을 열다.
    Open the horizon.
  • Google translate 지평을 확대하다.
    Enlarge the horizon.
  • Google translate 김 작가는 만화라는 문화의 지평을 한 차원 높였다.
    Kim raised the cultural horizon of comics to a new level.
  • Google translate 음악의 새 지평이 열린 것에는 컴퓨터 음악의 대중화도 한 몫을 했다.
    The popularization of computer music played a part in the opening of a new horizon for music.
  • Google translate 박 의원은 새로운 정치로 국가와 민족의 새로운 지평을 열어야 한다고 말했다.
    Park said new politics should open a new horizon for the nation and the people.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지평 (지평)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)