🌟 주파수 (周波數)

Danh từ  

1. 전파나 음파가 1초 동안에 흔들려 움직이는 횟수.

1. TẦN SỐ: Số lần sóng điện hay sóng âm dao động, chuyển động trong một giây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주파수 횟수.
    Frequency.
  • Google translate 주파수가 낮다.
    Low frequency.
  • Google translate 주파수가 높다.
    The frequency is high.
  • Google translate 주파수가 맞다.
    Frequency is right.
  • Google translate 주파수를 맞추다.
    Set the frequency.
  • Google translate 승규는 주파수를 89.1에 놓고 라디오를 들었다.
    Seung-gyu put the frequency at 89.1 and listened to the radio.
  • Google translate 어떤 새들은 높은 주파수로 울어서 그들끼리만 의사소통을 했다.
    Some birds cried at high frequencies and communicated only among themselves.
  • Google translate 나 이따 2시에 라디오에 출연하니까 들어 줘.
    I'll be on the radio at 2 o'clock, so please listen.
    Google translate 오, 그래? 라디오 주파수를 몇으로 맞추면 돼?
    Oh, yeah? what's the radio frequency?

주파수: frequency,しゅうはすう【周波数】,fréquence,frecuencia,تردّد، ذبذبة,долгионы давтамж,tần số,ความถี่, จำนวนรอบ, อัตรารอบ,frekuensi,частота колебаний,频率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주파수 (주파수)


🗣️ 주파수 (周波數) @ Giải nghĩa

🗣️ 주파수 (周波數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99)