🌟 주파수 (周波數)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주파수 (
주파수
)
🗣️ 주파수 (周波數) @ Giải nghĩa
- 사이클 (cycle) : → 주파수
🗣️ 주파수 (周波數) @ Ví dụ cụ thể
- 사람의 목소리는 특정 주파수 범위를 가진 아날로그 신호이다. [아날로그 (analogue)]
- 무전기 주파수. [무전기 (無電機)]
- 고장 난 게 아니고 네가 주파수를 잘못 맞췄네. [무전기 (無電機)]
- 송출 주파수. [송출 (送出)]
- 송출 주파수를 맞추면 다양한 라디오 프로그램을 들을 수 있다. [송출 (送出)]
- 음파의 주파수. [음파 (音波)]
🌷 ㅈㅍㅅ: Initial sound 주파수
-
ㅈㅍㅅ (
재편성
)
: 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TỔ, SỰ TỔ CHỨC LẠI: Việc làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành. Hoặc việc làm như vậy. -
ㅈㅍㅅ (
작품성
)
: 작품이 가지는 예술적 가치.
Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT CỦA TÁC PHẨM: Giá trị nghệ thuật mà tác phẩm có. -
ㅈㅍㅅ (
지평선
)
: 평평한 땅의 끝과 하늘이 맞닿은 것처럼 보이는 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CHÂN TRỜI: Đường nơi mà ở đó trông như tận cùng của mặt đất bằng phẳng và bầu trời giao nhau. -
ㅈㅍㅅ (
주파수
)
: 전파나 음파가 1초 동안에 흔들려 움직이는 횟수.
Danh từ
🌏 TẦN SỐ: Số lần sóng điện hay sóng âm dao động, chuyển động trong một giây.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70)