🌟 재편되다 (再編 되다)

Động từ  

1. 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다.

1. ĐƯỢC CẢI TỔ, ĐƯỢC TỔ CHỨC LẠI: Tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành được làm lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재편된 구조.
    A restructured structure.
  • 재편된 질서.
    Reorganised order.
  • 재편된 체제.
    A reorganized system.
  • 구도가 재편되다.
    The composition is reorganized.
  • 조직이 재편되다.
    The organization is reorganized.
  • 버스 노선이 인구가 늘어난 신도시를 중심으로 재편되었다.
    Bus routes were reorganized around new towns with increased population.
  • 황금 시간대의 방송은 시청률이 높은 두 프로그램으로 재편되었다.
    The prime-time broadcasts were reorganized into two high-viewed programs.
  • 이번에 회사 구조가 연구팀 중심 체제로 재편된 이유가 뭐야?
    Why is the company's structure reorganized into a research team-centered system this time?
    새롭게 바뀐 경영진이 신기술 개발에 주력하고 있나 봐.
    The new management must be focusing on developing new technologies.
Từ đồng nghĩa 재편성되다(再編成되다): 이미 짜여진 구성이나 조직이 다시 만들어지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재편되다 (재ː편되다) 재편되다 (재ː편뒈다)
📚 Từ phái sinh: 재편(再編): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52)