🌟 지진파 (地震波)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지진파 (
지진파
)
🌷 ㅈㅈㅍ: Initial sound 지진파
-
ㅈㅈㅍ (
지진파
)
: 지진이나 폭발로 인해 생겨서 퍼져 나가는 진동.
Danh từ
🌏 SÓNG ĐỊA CHẤN: Những chấn động xảy ra bởi động đất hay các vụ nổ và lan tỏa ra xung quanh. -
ㅈㅈㅍ (
저주파
)
: 귀로 들을 수 있는, 주파수가 낮은 파동이나 전자기파.
Danh từ
🌏 TẦN SỐ THẤP: Bước sóng hoặc sóng điện từ có tần số thấp, có thể nghe được bằng tai. -
ㅈㅈㅍ (
지지표
)
: 투표에서 어떤 사람이나 안건 등에 찬성하고 따르는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU TÁN THÀNH, PHIẾU TÁN ĐỒNG: Phiếu ủng hộ và đi theo người hoặc đề án nào đó trong cuộc bỏ phiếu.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)