🌟 지진파 (地震波)

Danh từ  

1. 지진이나 폭발로 인해 생겨서 퍼져 나가는 진동.

1. SÓNG ĐỊA CHẤN: Những chấn động xảy ra bởi động đất hay các vụ nổ và lan tỏa ra xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지진파의 속도.
    The velocity of seismic waves.
  • Google translate 지진파가 기록되다.
    Earthquake waves are recorded.
  • Google translate 지진파가 지나가다.
    Earthquake waves pass by.
  • Google translate 지진파가 퍼지다.
    Earthquake wave spreads.
  • Google translate 지진파를 관측하다.
    Observe seismic waves.
  • Google translate 수심이 깊지 않은 바다에서는 지진파의 전파 속도가 느리다.
    The propagation rate of seismic waves is slow in waters not deep.
  • Google translate 우리는 지진파를 이용한 다양한 수법으로 지각 구조를 조사했다.
    We investigated the crustal structure using various methods using seismic waves.
  • Google translate 이런 지진으로 인해 생기는 지진파가 미치는 거리는 수백 킬로미터에 이른다.
    The seismic waves caused by these earthquakes can reach hundreds of kilometers.

지진파: seismic wave,じしんは【地震派】,onde sismique,onda sísmica,توابع الزلزال,доргилт, чичиргээ, чичирхийлэл,sóng địa chấn,คลื่นไหวสะเทือน, คลื่นแผ่นดินไหว,gelombang seismik,сейсмическая волна; сейсмоволны,地震波,震波,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지진파 (지진파)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47)