🌟 지진파 (地震波)

Danh từ  

1. 지진이나 폭발로 인해 생겨서 퍼져 나가는 진동.

1. SÓNG ĐỊA CHẤN: Những chấn động xảy ra bởi động đất hay các vụ nổ và lan tỏa ra xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지진파의 속도.
    The velocity of seismic waves.
  • 지진파가 기록되다.
    Earthquake waves are recorded.
  • 지진파가 지나가다.
    Earthquake waves pass by.
  • 지진파가 퍼지다.
    Earthquake wave spreads.
  • 지진파를 관측하다.
    Observe seismic waves.
  • 수심이 깊지 않은 바다에서는 지진파의 전파 속도가 느리다.
    The propagation rate of seismic waves is slow in waters not deep.
  • 우리는 지진파를 이용한 다양한 수법으로 지각 구조를 조사했다.
    We investigated the crustal structure using various methods using seismic waves.
  • 이런 지진으로 인해 생기는 지진파가 미치는 거리는 수백 킬로미터에 이른다.
    The seismic waves caused by these earthquakes can reach hundreds of kilometers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지진파 (지진파)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Khí hậu (53)