🌟 레슨 (lesson)

Danh từ  

1. 주로 음악, 무용이나 외국어 등을 개인적으로 배우는 일.

1. KHÓA HỌC RIÊNG: Việc học cá nhân các lĩnh vực chủ yếu như âm nhạc, múa hay ngoại ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피아노 레슨.
    Piano lesson.
  • Google translate 레슨이 끝나다.
    Lesson over.
  • Google translate 레슨을 받다.
    Take lessons.
  • Google translate 레슨을 시작하다.
    Start a lesson.
  • Google translate 지수는 음악 대학에 입학하기 위해 매주 토요일마다 바이올린 레슨을 받고 있다.
    Ji-su takes violin lessons every saturday to enter a music college.
  • Google translate 나는 영어 실력을 높이기 위해 학교 수업이 끝나고 영국인에게 영어 레슨을 받는다.
    I take english lessons from englishmen after school to improve my english skills.
  • Google translate 제게 기타 레슨 좀 해 주실 수 있으세요?
    Can you give me a guitar lesson?
    Google translate 제가 요즘 지도하는 학생들이 많아서 좀 힘들 것 같아요.
    I've got a lot of students teaching these days, so it's going to be a lot of course.

레슨: private lesson,レッスン,leçon, cours privé,clases privada, lecciones privadas,درس خاصّ,хичээл, сургалт,khóa học riêng,การเรียนพิเศษ, การเรียนแบบตัวต่อตัว,les, kursus privat,урок; частный урок,辅导,培训,

🗣️ 레슨 (lesson) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208)