🌟 피아노 (piano)

☆☆☆   Danh từ  

1. 검은색과 흰색 건반을 손가락으로 두드리거나 눌러서 소리를 내는 큰 악기.

1. ĐÀN PIANO, DƯƠNG CẦM: Đàn cỡ lớn phát ra âm thanh bằng cách ấn hay gõ tay các phím màu đen và trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피아노 한 대.
    One piano.
  • Google translate 피아노 건반.
    The piano keyboard.
  • Google translate 피아노 교습.
    Piano lessons.
  • Google translate 피아노 교실.
    Piano class.
  • Google translate 피아노 독주회.
    A piano recital.
  • Google translate 피아노 레슨.
    Piano lesson.
  • Google translate 피아노 반주.
    Piano accompaniment.
  • Google translate 피아노 소리.
    Piano sound.
  • Google translate 피아노 연습.
    Piano practice.
  • Google translate 피아노 연주.
    Playing the piano.
  • Google translate 피아노 학원.
    Piano academy.
  • Google translate 피아노를 가르치다.
    Teach the piano.
  • Google translate 피아노를 두드리다.
    Knock on the piano.
  • Google translate 피아노를 배우다.
    Learn the piano.
  • Google translate 피아노를 연주하다.
    Play the piano.
  • Google translate 피아노를 치다.
    Play the piano.
  • Google translate 여자는 피아노를 치면서 노래를 불렀다.
    The woman sang while playing the piano.
  • Google translate 나는 피아노를 배워서 세계적인 음악가가 되고 싶다.
    I want to learn piano and become a world-class musician.
  • Google translate 레스토랑에는 누구든지 피아노 연주를 할 수 있게 피아노가 한 대 놓여 있었다.
    There was a piano in the restaurant for anyone to play the piano.
  • Google translate 오늘 피아노 연주 너무 멋있지 않았어?
    Wasn't the piano performance so wonderful today?
    Google translate 응. 피아니스트의 손이 보이지 않을 정도였어.
    Yes. i couldn't see the pianist's hand.

피아노: piano,ピアノ,piano,piano,بيانو,төгөлдөр хуур,đàn piano, dương cầm,เปียโน,piano,фортепиано; рояль; пианино,钢琴,


📚 thể loại: Dụng cụ vui chơi giải trí   Sở thích  


🗣️ 피아노 (piano) @ Giải nghĩa

🗣️ 피아노 (piano) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Gọi món (132) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11)