🌟 할애하다 (割愛 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할애하다 (
하래하다
)
📚 Từ phái sinh: • 할애(割愛): 귀중한 시간, 돈 공간 등을 아까워하지 않고 선뜻 내어 줌.
🗣️ 할애하다 (割愛 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 할애하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82)