🌟 할애 (割愛)

Danh từ  

1. 귀중한 시간, 돈 공간 등을 아까워하지 않고 선뜻 내어 줌.

1. SỰ DÀNH (THỜI GIAN, KHÔNG GIAN, TIỀN BẠC...) CHO: Việc không tiếc mà sẵn sàng dành cho tiền bạc, không gian, thời gian... quý báu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간 할애.
    Spend some time.
  • Google translate 예산 할애.
    Budget appropriation.
  • Google translate 전면 할애.
    Full commitment.
  • Google translate 지면 할애.
    Allotment of space.
  • Google translate 할애 분량.
    An appropriation volume.
  • Google translate 할애가 되다.
    Be devoted to.
  • Google translate 할애를 줄이다.
    Reduce the amount of spare time.
  • Google translate 할애를 하다.
    Spend one's time.
  • Google translate 올해는 교육 분야에 더 많은 예산이 할애가 될 예정이다.
    More budget will be devoted to education this year.
  • Google translate 일반적으로 언론사마다 한 사건에 대한 지면 할애 분량이 정해져 있다.
    Generally, each media company has a fixed amount of space for one case.
  • Google translate 언제 그 배우와 긴 이야기를 나누었어?
    When did you have a long talk with the actor?
    Google translate 간곡하게 부탁해서 촬영 전후에 인터뷰 시간을 할애 받았지.
    I asked earnestly for an interview before and after the shoot.

할애: allotment; dedication,,fait d'accorder (une heure à un visiteur),adjudicación, dedicación,توفير، تخصيص,харамгүй гаргах,sự dành (thời gian, không gian, tiền bạc...) cho,การแบ่งให้, การแบ่งสรร, การจัดสรร,penggunaan, pemberian, pencurahan,,割舍,抽出,留出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할애 (하래)
📚 Từ phái sinh: 할애되다(割愛되다): 귀중한 시간, 돈 공간 등이 아깝게 생각되지 않고 선뜻 내어지다. 할애하다(割愛하다): 귀중한 시간, 돈 공간 등을 아까워하지 않고 선뜻 내어 주다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Gọi món (132) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159)